Ngô Giai Di
Chiều cao | 166 cm (5 ft 5 in) | ||||
---|---|---|---|---|---|
Trường lớp | Học viện Hý kịch Trung ương | ||||
Người đại diện | Hoan Ngu Ảnh Thị | ||||
Bính âm Hán ngữ | Wú Jiā Yí | ||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Quốc tịch | Trung Quốc | ||||
Quê quán | Kim Hoa, Chiết Giang | ||||
Sinh | 1 tháng 12, 1995 (25 tuổi) Kim Hoa, Chiết Giang, Trung Quốc |
||||
Tên bản ngữ | 吴佳怡 | ||||
Nghề nghiệp | Diễn viên | ||||
Năm hoạt động | 2013– nay | ||||
Tiếng Trung | 吴佳怡 | ||||
Cân nặng | 48 kg (106 lb) | ||||
Dân tộc | Hán |